Tiếng Trung giản thể

滚圆

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 滚圆

  1. tròn như một quả bóng
    gǔnyuán
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

她的眼睛睁得滚圆
tā de yǎnjīng zhēng dé gǔnyuán
mắt cô ấy tròn như một quả bóng
滚圆脸
gǔn yuánliǎn
mặt tròn
一个滚圆肥胖的人
yígè gǔnyuán féipàngde rén
một người thừa cân tròn như một quả bóng

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc