Tiếng Trung giản thể
滞缓
Thứ tự nét
Ví dụ câu
依然比较滞缓
yīrán bǐjiào zhìhuǎn
vẫn khá chậm chạp
发展相对滞缓
fāzhǎn xiāngduì zhìhuǎn
phát triển tương đối chậm chạp
货币流通滞缓
huòbì liútōng zhìhuǎn
tiền luân chuyển chậm
滞缓经济增长
zhìhuǎn jīngjì zēngzhǎng
làm chậm tăng trưởng kinh tế