Tiếng Trung giản thể

滞缓

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 滞缓

  1. chậm chạp
    zhìhuǎn
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

依然比较滞缓
yīrán bǐjiào zhìhuǎn
vẫn khá chậm chạp
发展相对滞缓
fāzhǎn xiāngduì zhìhuǎn
phát triển tương đối chậm chạp
货币流通滞缓
huòbì liútōng zhìhuǎn
tiền luân chuyển chậm
滞缓经济增长
zhìhuǎn jīngjì zēngzhǎng
làm chậm tăng trưởng kinh tế

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc