Trang chủ>满世界

Tiếng Trung giản thể

满世界

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 满世界

  1. mọi nơi
    mǎn shìjiè
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

我在满世界的找你!
wǒ zài mǎnshìjiè de zhǎo nǐ !
Tôi đã tìm kiếm bạn trên khắp thế giới!
她的工作让她满世界跑
tā de gōngzuò ràng tā mǎnshìjiè pǎo
công việc của cô ấy đưa cô ấy đi khắp thế giới
满世界乱转
mǎnshìjiè luàn zhuǎn
chạy vòng quanh thế giới

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc