Tiếng Trung giản thể
满世界
Thứ tự nét
Ví dụ câu
我在满世界的找你!
wǒ zài mǎnshìjiè de zhǎo nǐ !
Tôi đã tìm kiếm bạn trên khắp thế giới!
她的工作让她满世界跑
tā de gōngzuò ràng tā mǎnshìjiè pǎo
công việc của cô ấy đưa cô ấy đi khắp thế giới
满世界乱转
mǎnshìjiè luàn zhuǎn
chạy vòng quanh thế giới