Dịch vụ của chúng tôi
Ngữ pháp
Lớp học của giáo viên
Tên của bạn bằng tiếng Trung
Trang chủ
>
满口
Tiếng Trung giản thể
满口
Thêm vào danh sách từ
để có một miệng
nói một cách không nghiêm túc
Thứ tự nét
Biểu diễn
Ý nghĩa của 满口
để có một miệng
mǎnkǒu
nói một cách không nghiêm túc
mǎnkǒu
Nhấn
và lưu vào
Lớp học
Ví dụ câu
满口的肉
mǎnkǒu de ròu
ăn một ngụm thịt
咀嚼着满口
jǔjué zháo mǎnkǒu
nhai một ngụm
满口谎言
mǎnkǒu huǎngyán
nói dối
满口胡说
mǎnkǒu húshuō
nói chuyện vô nghĩa
满口称赞
mǎnkǒu chēngzàn
khen ngợi rất nhiều
Các ký tự liên quan
满
口
Tiếp tục trong ứng dụng
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc