Tiếng Trung giản thể

满口

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 满口

  1. để có một miệng
    mǎnkǒu
  2. nói một cách không nghiêm túc
    mǎnkǒu
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

满口的肉
mǎnkǒu de ròu
ăn một ngụm thịt
咀嚼着满口
jǔjué zháo mǎnkǒu
nhai một ngụm
满口谎言
mǎnkǒu huǎngyán
nói dối
满口胡说
mǎnkǒu húshuō
nói chuyện vô nghĩa
满口称赞
mǎnkǒu chēngzàn
khen ngợi rất nhiều

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc