Tiếng Trung giản thể
满天
Thứ tự nét
Ví dụ câu
大雾满天
dàwù mǎntiān
mọi thứ đều bị bao phủ trong sương mù dày đặc
满天都是星星
mǎntiān dūshì xīngxīng
toàn bộ bầu trời trong các vì sao
满天一片色彩绚丽的烟火
mǎntiān yīpiàn sècǎi xuànlìde yānhuǒ
bầu trời đầy pháo hoa sáng màu
乌云满天
wūyún mǎntiān
những đám mây trên khắp bầu trời