Tiếng Trung giản thể

满天

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 满天

  1. cả bầu trời
    mǎntiān
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

大雾满天
dàwù mǎntiān
mọi thứ đều bị bao phủ trong sương mù dày đặc
满天都是星星
mǎntiān dūshì xīngxīng
toàn bộ bầu trời trong các vì sao
满天一片色彩绚丽的烟火
mǎntiān yīpiàn sècǎi xuànlìde yānhuǒ
bầu trời đầy pháo hoa sáng màu
乌云满天
wūyún mǎntiān
những đám mây trên khắp bầu trời

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc