Tiếng Trung giản thể

满心

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 满心

  1. một người là cả trái tim
    mǎnxīn
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

满心忧虑
mǎnxīn yōulǜ
trái tim đầy đau buồn
他满心希望
tā mǎnxīn xīwàng
anh ấy hy vọng với tất cả trái tim của mình
满心欢喜
mǎnxīn huānxǐ
với niềm vui chân thành
满心愿意
mǎnxīn yuànyì
mong muốn bằng cả trái tim của một người

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc