Tiếng Trung giản thể
满心
Thứ tự nét
Ví dụ câu
满心忧虑
mǎnxīn yōulǜ
trái tim đầy đau buồn
他满心希望
tā mǎnxīn xīwàng
anh ấy hy vọng với tất cả trái tim của mình
满心欢喜
mǎnxīn huānxǐ
với niềm vui chân thành
满心愿意
mǎnxīn yuànyì
mong muốn bằng cả trái tim của một người