满意

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 满意

  1. hài lòng, hài lòng
    mǎnyì
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

对效果不满意
duì xiàoguǒ bù mǎnyì
không hài lòng với kết quả
满意的样子
mǎnyì de yàngzi
cái nhìn hài lòng
满意度
mǎnyì dù
mức độ hài lòng
让人满意
ràng rén mǎnyì
để thỏa mãn

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc