满足

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 满足

  1. để thỏa mãn
    mǎnzú
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

满足这一请求
mǎnzú zhè yī qǐngqiú
để đáp ứng yêu cầu
满足期望
mǎnzú qīwàng
để đáp ứng kỳ vọng
满足的自己成绩用户目标
mǎnzú de zìjǐ chéngjì yònghù mùbiāo
để đáp ứng các mục tiêu của người dùng
满足人民的需要
mǎnzú rénmín de xūyào
để đáp ứng nhu cầu của mọi người

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc