Trang chủ>满面春风

Tiếng Trung giản thể

满面春风

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 满面春风

  1. xuất hiện với niềm vui lớn
    mǎnmiàn chūnfēng
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

满面春风地朝我走来
mǎnmiànchūnfēng dì zhāo wǒ zǒulái
tiếp cận tôi với một cái nhìn vui vẻ
人们个个都满面春风
rénmén gègè dū mǎnmiànchūnfēng
tất cả mọi người đang mỉm cười
新娘看上去满面春风
xīnniáng kànshàngqù mǎnmiànchūnfēng
cô dâu trông rạng rỡ

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc