Tiếng Trung giản thể
满面春风
Thứ tự nét
Ví dụ câu
满面春风地朝我走来
mǎnmiànchūnfēng dì zhāo wǒ zǒulái
tiếp cận tôi với một cái nhìn vui vẻ
人们个个都满面春风
rénmén gègè dū mǎnmiànchūnfēng
tất cả mọi người đang mỉm cười
新娘看上去满面春风
xīnniáng kànshàngqù mǎnmiànchūnfēng
cô dâu trông rạng rỡ