Thứ tự nét

Ý nghĩa của 滴

  1. làm rơi
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

雨滴
yǔ dī
giọt mưa
滴在地板上
dī zài dìbǎn shàng
nhỏ giọt trên sàn nhà
一滴水
yī dī shuǐ
một giọt nước
eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc