漂亮

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 漂亮

  1. xinh đẹp
    piàoliang
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

漂亮的住宅
piàoliang de zhùzhái
nơi ở đẹp
穿得漂亮
chuān de piàoliang
ăn mặc đẹp
好漂亮
hǎo piàoliang
rất đẹp!

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc