Tiếng Trung giản thể

漂泊

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 漂泊

  1. lang thang
    piāobó
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

漂泊不定的生活
piāobó bùdìng de shēnghuó
cuộc sống lang thang
从一城市漂泊到另一城市
cóng yī chéngshì piāobó dào lìngyī chéngshì
đi lang thang từ thành phố này sang thành phố khác
漂泊四海
piāobó sìhǎi
đi lang thang trên biển và đất liền
漂泊人间
piāobó rénjiān
đi lang thang khắp thế giới
漂泊异乡
piāobó yìxiāng
đi lang thang ở một vùng đất xa lạ

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc