Tiếng Trung giản thể
漂泊
Thứ tự nét
Ví dụ câu
漂泊不定的生活
piāobó bùdìng de shēnghuó
cuộc sống lang thang
从一城市漂泊到另一城市
cóng yī chéngshì piāobó dào lìngyī chéngshì
đi lang thang từ thành phố này sang thành phố khác
漂泊四海
piāobó sìhǎi
đi lang thang trên biển và đất liền
漂泊人间
piāobó rénjiān
đi lang thang khắp thế giới
漂泊异乡
piāobó yìxiāng
đi lang thang ở một vùng đất xa lạ