Trang chủ>漂白剂

Tiếng Trung giản thể

漂白剂

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 漂白剂

  1. chất tẩy trắng
    piǎobáijì
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

按比例勾兑三份漂白剂和一份水的
ànbǐlì gōuduì sānfèn piāobáijì hé yīfèn shuǐ de
trộn ba phần thuốc tẩy với một phần nước
用漂白剂洗衣服
yòng piāobáijì xǐyīfú
giặt quần áo bằng thuốc tẩy

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc