Dịch vụ của chúng tôi
Ngữ pháp
Lớp học của giáo viên
Tên của bạn bằng tiếng Trung
Trang chủ
>
漆黑
Tiếng Trung giản thể
漆黑
Thêm vào danh sách từ
tối đen như mực
Thứ tự nét
Biểu diễn
Ý nghĩa của 漆黑
tối đen như mực
qīhēi
Nhấn
và lưu vào
Lớp học
Ví dụ câu
漆黑的头发
qīhēi de tóufà
tóc đen như mực
漆黑的夜
qīhēi de yè
một đêm tối đen như mực
漆黑一团
qīhēiyītuán
tối đen như mực
Các ký tự liên quan
漆
黑
Tiếp tục trong ứng dụng
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc