Tiếng Trung giản thể

漆黑

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 漆黑

  1. tối đen như mực
    qīhēi
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

漆黑的头发
qīhēi de tóufà
tóc đen như mực
漆黑的夜
qīhēi de yè
một đêm tối đen như mực
漆黑一团
qīhēiyītuán
tối đen như mực

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc