演出

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 演出

  1. màn biểu diễn; hành động
    yǎnchū
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

演出舞蹈
yǎnchū wǔdǎo
biểu diễn một điệu nhảy
观看演出
guānkàn yǎnchū
để xem chương trình
演出话剧
yǎnchū huàjù
đóng kịch
首次演出
shǒucì yǎnchū
buổi biểu diễn đầu tiên

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc