Dịch vụ của chúng tôi
Ngữ pháp
Lớp học của giáo viên
Tên của bạn bằng tiếng Trung
Trang chủ
>
New HSK 3
>
演唱
New HSK 3
演唱
Thêm vào danh sách từ
hát
Thứ tự nét
Biểu diễn
Ý nghĩa của 演唱
hát
yǎnchàng
Nhấn
và lưu vào
Lớp học
Ví dụ câu
演唱最爱的歌曲
yǎnchàng zuìài de gēqǔ
hát một bài hát yêu thích
与他一起演唱
yǔ tā yīqǐ yǎnchàng
hát với anh ấy
以浑厚的男中音演唱
yǐ húnhòude nánzhōngyīn yǎnchàng
hát bằng giọng nam trung phong phú
Các ký tự liên quan
演
唱
Tiếp tục trong ứng dụng
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc