Thứ tự nét
Ví dụ câu
演唱会门票
yǎnchànghuì ménpiào
vé xem hòa nhạc
演唱会巡演
yǎnchànghuì xúnyǎn
chuyến lưu diễn
说好一场演唱会
shuōhǎo yīchǎng yǎnchànghuì
đồng ý tham gia một buổi hòa nhạc
情人节专场演唱会
qíngrénjié zhuānchǎng yǎnchànghuì
một buổi hòa nhạc đặc biệt cho ngày lễ tình nhân