演唱会

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 演唱会

  1. buổi hòa nhạc
    yǎnchànghuì
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

演唱会门票
yǎnchànghuì ménpiào
vé xem hòa nhạc
演唱会巡演
yǎnchànghuì xúnyǎn
chuyến lưu diễn
说好一场演唱会
shuōhǎo yīchǎng yǎnchànghuì
đồng ý tham gia một buổi hòa nhạc
情人节专场演唱会
qíngrénjié zhuānchǎng yǎnchànghuì
một buổi hòa nhạc đặc biệt cho ngày lễ tình nhân

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc