Trang chủ>演艺界

Tiếng Trung giản thể

演艺界

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 演艺界

  1. lĩnh vực hành vi hoàn thiện
    yǎnyìjiè
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

在演艺界干出名堂
zài yǎnyìjiè gānchū míngtáng
để thành công trong kinh doanh chương trình
淡出演艺界
dàn chū yǎnyìjiè
biến mất khỏi kinh doanh chương trình

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc