Dịch vụ của chúng tôi
Ngữ pháp
Lớp học của giáo viên
Tên của bạn bằng tiếng Trung
Trang chủ
>
漫步
Tiếng Trung giản thể
漫步
Thêm vào danh sách từ
đi dạo
Thứ tự nét
Biểu diễn
Ý nghĩa của 漫步
đi dạo
mànbù
Nhấn
và lưu vào
Lớp học
Ví dụ câu
漫步于大自然
mànbù yú dàzìrán
đi dạo trong thiên nhiên
悠闲地漫步
yōuxiándì mànbù
đi dạo nhàn nhã và vô tư
雨中漫步
yǔzhōng mànbù
đi dạo dưới mưa
漫步在林荫道上
mànbù zài línyīndào shàng
đi dạo trên đại lộ
Các ký tự liên quan
漫
步
Tiếp tục trong ứng dụng
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc