Tiếng Trung giản thể

漫步

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 漫步

  1. đi dạo
    mànbù
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

漫步于大自然
mànbù yú dàzìrán
đi dạo trong thiên nhiên
悠闲地漫步
yōuxiándì mànbù
đi dạo nhàn nhã và vô tư
雨中漫步
yǔzhōng mànbù
đi dạo dưới mưa
漫步在林荫道上
mànbù zài línyīndào shàng
đi dạo trên đại lộ

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc