Tiếng Trung giản thể

潇潇

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 潇潇

  1. mưa phùn
    xiāoxiāo
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

潇潇淅淅
xiāoxiāo xīxī
tiếng mưa phùn và gió xào xạc
潇潇细雨
xiāoxiāo xìyǔ
mưa phùn
潇潇洒洒
xiāoxiāo sǎsǎ
mưa phùn liên tục

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc