Tiếng Trung giản thể

潋滟

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 潋滟

  1. Dợn sóng
    liànyàn
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

水波潋滟
shuǐbō liànyàn
sóng cuồn cuộn
一条潋滟的小溪
yītiáo liànyàn de xiǎoxī
suối nhỏ gợn sóng
水光潋滟
shuǐguāng liànyàn
lung linh dao động trong nước

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc