Dịch vụ của chúng tôi
Ngữ pháp
Lớp học của giáo viên
Tên của bạn bằng tiếng Trung
Trang chủ
>
潜
Tiếng Trung giản thể
潜
Thêm vào danh sách từ
di chuyển dưới nước
Thứ tự nét
Biểu diễn
Ý nghĩa của 潜
di chuyển dưới nước
qián
Nhấn
và lưu vào
Lớp học
Ví dụ câu
潜得好
qián dé hǎo
lặn giỏi
沉潜
chénqián
ẩn mình dưới nước
潜入水底
qiánrù shuǐdǐ
lặn xuống nước
水潜陆行
shuǐ qiánlùháng
di chuyển dưới nước và trên cạn
Tiếp tục trong ứng dụng
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc