Tiếng Trung giản thể
潜心
Thứ tự nét
Ví dụ câu
他仍在潜心著书
tā réng zài qiánxīn zhùshū
anh ấy vẫn đang tập trung vào việc viết một cuốn sách
潜心研究
qiánxīn yánjiū
đắm mình trong việc học
潜心读书
qiánxīn dúshū
cống hiến bản thân để học tập
潜心阅读
qiánxīn yuèdú
cống hiến bản thân để đọc