Tiếng Trung giản thể

潜心

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 潜心

  1. cống hiến bản thân cho
    qiánxīn
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

他仍在潜心著书
tā réng zài qiánxīn zhùshū
anh ấy vẫn đang tập trung vào việc viết một cuốn sách
潜心研究
qiánxīn yánjiū
đắm mình trong việc học
潜心读书
qiánxīn dúshū
cống hiến bản thân để học tập
潜心阅读
qiánxīn yuèdú
cống hiến bản thân để đọc

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc