Tiếng Trung giản thể
潜意识
Thứ tự nét
Ví dụ câu
潜意识的力量是无穷大的
qiányìshí de lìliàng shì wúqióngdà de
sức mạnh của tiềm thức là vô hạn
集体潜意识
jítǐ qiányìshí
tiềm thức tập thể
我并不简单潜意识地感觉到,这件事
wǒ bìngbù jiǎndān qiányìshí dì gǎnjuédào , zhè jiàn shì
Tôi cảm thấy nó không dễ dàng
弗洛伊德发现了潜意识
fúluòyīdé fāxiàn le qiányìshí
Freud khám phá ra tiềm thức