Dịch của 潜 trong tiếng Anh
Tiếng Trung giản thể
潜
Tiếng Trung phồn thể
潛
Thứ tự nét cho 潜
Ý nghĩa của 潜
- di chuyển dưới nướcqián
Ví dụ câu cho 潜
潜得好
qián dé hǎo
lặn giỏi
沉潜
chénqián
ẩn mình dưới nước
潜入水底
qiánrù shuǐdǐ
lặn xuống nước
水潜陆行
shuǐ qiánlùháng
di chuyển dưới nước và trên cạn