Tiếng Trung giản thể

潦倒

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 潦倒

  1. xuống và ra
    liáodǎo
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

潦倒的书生
lǎodǎode shūshēng
học giả nghèo khó
潦倒不堪
liáodǎo bùkān
hoàn toàn xuống và ra
落得一副潦倒的模样
luòde yīfù lǎodǎode múyàng
kết thúc với sự xuất hiện xuống và ra ngoài
穷困潦倒
qióngkùnliáodǎo
không có xu dính túi và thất vọng

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc