Tiếng Trung giản thể
潦倒
Thứ tự nét
Ví dụ câu
潦倒的书生
lǎodǎode shūshēng
học giả nghèo khó
潦倒不堪
liáodǎo bùkān
hoàn toàn xuống và ra
落得一副潦倒的模样
luòde yīfù lǎodǎode múyàng
kết thúc với sự xuất hiện xuống và ra ngoài
穷困潦倒
qióngkùnliáodǎo
không có xu dính túi và thất vọng