Tiếng Trung giản thể

潮汐

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 潮汐

  1. sóng thủy triều
    cháoxī
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

观测潮汐
guāncè cháoxī
để quan sát sóng thủy triều
潮汐能
cháoxīnéng
điện thủy triều
潮汐滞后现象
cháoxī zhìhòu xiànxiàng
hiện tượng trễ thủy triều
潮汐变化
cháoxī biànhuà
thay đổi thủy triều

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc