Tiếng Trung giản thể
潮汛
Thứ tự nét
Ví dụ câu
潮汛就要来了
cháoxùn jiùyào lái le
triều cường đang tràn vào
当潮汛来的时候
dāng cháoxùn lái de shíhòu
khi thủy triều lên
三种潮汛
sānzhǒng cháoxùn
ba loại thủy triều
潮汛壮观而迷人的景象
cháoxùn zhuàngguān ér mírénde jǐngxiàng
cảnh đẹp và mê hoặc của thủy triều mùa xuân
不会有潮汛
búhuì yǒu cháoxùn
sẽ không có thủy triều