Tiếng Trung giản thể

潮汛

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 潮汛

  1. thủy triều mùa xuân
    cháoxùn
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

潮汛就要来了
cháoxùn jiùyào lái le
triều cường đang tràn vào
当潮汛来的时候
dāng cháoxùn lái de shíhòu
khi thủy triều lên
三种潮汛
sānzhǒng cháoxùn
ba loại thủy triều
潮汛壮观而迷人的景象
cháoxùn zhuàngguān ér mírénde jǐngxiàng
cảnh đẹp và mê hoặc của thủy triều mùa xuân
不会有潮汛
búhuì yǒu cháoxùn
sẽ không có thủy triều

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc