Dịch vụ của chúng tôi
Ngữ pháp
Lớp học của giáo viên
Tên của bạn bằng tiếng Trung
Trang chủ
>
潺潺
Tiếng Trung giản thể
潺潺
Thêm vào danh sách từ
thì thầm
Thứ tự nét
Biểu diễn
Ý nghĩa của 潺潺
thì thầm
chánchán
Nhấn
và lưu vào
Lớp học
Ví dụ câu
溪流的潺潺声
xīliú de chánchán shēng
suối chảy róc rách
潺潺不息的小溪
chánchán bùxī de xiǎoxī
tiếng suối róc rách
潺潺流水
chánchánliúshuǐ
suối chảy róc rách
Các ký tự liên quan
潺
Tiếp tục trong ứng dụng
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc