Tiếng Trung giản thể

潺潺

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 潺潺

  1. thì thầm
    chánchán
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

溪流的潺潺声
xīliú de chánchán shēng
suối chảy róc rách
潺潺不息的小溪
chánchán bùxī de xiǎoxī
tiếng suối róc rách
潺潺流水
chánchánliúshuǐ
suối chảy róc rách

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc