Tiếng Trung giản thể

激昂

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 激昂

  1. say mê
    jīáng
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

激昂的样子
jīángde yàngzǐ
cái nhìn hào hứng
情绪激昂的讲话
qíngxù jīángde jiǎnghuà
một bài phát biểu đầy cảm xúc
慷慨激昂
kāngkǎijīáng
với sự nhiệt tình

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc