Dịch vụ của chúng tôi
Ngữ pháp
Lớp học của giáo viên
Tên của bạn bằng tiếng Trung
Trang chủ
>
激昂
Tiếng Trung giản thể
激昂
Thêm vào danh sách từ
say mê
Thứ tự nét
Biểu diễn
Ý nghĩa của 激昂
say mê
jīáng
Nhấn
và lưu vào
Lớp học
Ví dụ câu
激昂的样子
jīángde yàngzǐ
cái nhìn hào hứng
情绪激昂的讲话
qíngxù jīángde jiǎnghuà
một bài phát biểu đầy cảm xúc
慷慨激昂
kāngkǎijīáng
với sự nhiệt tình
Các ký tự liên quan
激
昂
Tiếp tục trong ứng dụng
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc