Tiếng Trung giản thể

濒于

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 濒于

  1. trên bờ vực
    bīnyú
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

濒于昏迷状态
bīnyú hūnmí zhuàngtài
trên bờ vực của trạng thái hôn mê
濒于破产的公司
bīnyú pòchǎn de gōngsī
công ty trên bờ vực phá sản
濒于绝望
bīnyú juéwàng
trên bờ vực của sự tuyệt vọng
濒于灭绝
bīnyú mièjué
sắp tuyệt chủng

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc