Tiếng Trung giản thể

濒危

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 濒危

  1. sắp gặp nguy hiểm
    bīnwēi
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

濒危语言
bīnwēi yǔyán
ngôn ngữ có nguy cơ tuyệt chủng
濒危物种
bīnwēi wùzhǒng
những loài có nguy có bị tuyệt chủng
濒危的野生动物
bīnwēi de yěshēngdòngwù
động vật hoang dã nguy cấp

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc