Tiếng Trung giản thể

火光

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 火光

  1. ngọn lửa
    huǒguāng
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

他两眼喷射出火光
tā liǎng yǎn pēnshè chū huǒguāng
mắt anh bắn ra ngọn lửa
火光照亮了天空
huǒguāng zhàoliàng le tiānkōng
ngọn lửa thắp sáng bầu trời
火灾的火光
huǒzāi de huǒguāng
tia lửa

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc