Dịch vụ của chúng tôi
Ngữ pháp
Lớp học của giáo viên
Tên của bạn bằng tiếng Trung
Trang chủ
>
火光
Tiếng Trung giản thể
火光
Thêm vào danh sách từ
ngọn lửa
Thứ tự nét
Biểu diễn
Ý nghĩa của 火光
ngọn lửa
huǒguāng
Nhấn
và lưu vào
Lớp học
Ví dụ câu
他两眼喷射出火光
tā liǎng yǎn pēnshè chū huǒguāng
mắt anh bắn ra ngọn lửa
火光照亮了天空
huǒguāng zhàoliàng le tiānkōng
ngọn lửa thắp sáng bầu trời
火灾的火光
huǒzāi de huǒguāng
tia lửa
Các ký tự liên quan
火
光
Tiếp tục trong ứng dụng
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc