Tiếng Trung giản thể

火团

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 火团

  1. quả cầu lửa
    huǒtuán
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

如果梦见火团
rúguǒ mèngjiàn huǒtuán
nếu bạn mơ thấy một quả cầu lửa ...
火团是中性的象征
huǒtuán shì zhōngxìng de xiàngzhēng
quả cầu lửa là biểu tượng của sự trung lập
他看见火团飞向自己
tā kànjiàn huǒtuánfēi xiàng zìjǐ
anh ấy nhìn thấy một quả cầu lửa bay về phía anh ấy

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc