Tiếng Trung giản thể
火团
Thứ tự nét
Ví dụ câu
如果梦见火团
rúguǒ mèngjiàn huǒtuán
nếu bạn mơ thấy một quả cầu lửa ...
火团是中性的象征
huǒtuán shì zhōngxìng de xiàngzhēng
quả cầu lửa là biểu tượng của sự trung lập
他看见火团飞向自己
tā kànjiàn huǒtuánfēi xiàng zìjǐ
anh ấy nhìn thấy một quả cầu lửa bay về phía anh ấy