Tiếng Trung giản thể

火坑

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 火坑

  1. vực thẳm của đau khổ
    huǒkēng
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

落进火坑
luòjìn huǒkēng
rơi vào địa ngục trần gian
刚脱苦海,又入火坑
gāng tuō kǔhǎi , yòu rù huǒkēng
Lấy ra khỏi chảo, cho vào lửa
跳出火坑
tiàochū huǒkēng
thoát khỏi một địa ngục trần gian

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc