Tiếng Trung giản thể

火气

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 火气

  1. Sự phẫn nộ
    huǒqì
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

无法控制的火气
wúfǎ kòngzhì de huǒqì
tức giận không kiểm soát
火气很大的小伙子
huǒqì hěndàde xiǎohuǒzǐ
một chàng trai rất nóng tính
压下火气
yāxià huǒqì
kìm nén sự tức giận
火气旺盛
huǒqì wàngshèng
tức giận mạnh mẽ

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc