Tiếng Trung giản thể
火红
Thứ tự nét
Ví dụ câu
火红色丝带
huǒhóngsè sīdài
ruy băng lụa màu lửa
火红的旗帜
huǒhóng de qízhì
ngọn cờ đỏ
像火红的玫瑰
xiàng huǒhóng de méiguī
như một bông hồng đỏ rực
火红的晚霞
huǒhóng de wǎnxiá
hoàng hôn đỏ rực
火红的太阳
huǒhóng de tàiyáng
mặt trời đỏ thẫm