Trang chủ>灭顶之灾

Tiếng Trung giản thể

灭顶之灾

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 灭顶之灾

  1. tai họa lớn
    miè dǐng zhī zāi
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

遭到灭顶之灾
zāodào mièdǐngzhīzāi
phải chịu đựng những tai họa lớn

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc