Từ vựng HSK
Dịch của 灭 trong tiếng Anh
Tiếng Trung giản thể
灭
New HSK 6
Tiếng Trung phồn thể
滅
Thứ tự nét cho 灭
Biểu diễn
Giản thể
Phồn thể
Ý nghĩa của 灭
đi ra
miè
Ví dụ câu cho 灭
火灭了
huǒmiè le
lửa đã tắt ngay bây giờ
油尽灯灭了
yóu jìn dēngmiè le
đèn tắt khi hết dầu
把灯灭了
bǎ dēngmiè le
anh ấy tắt đèn
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc