灯光

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 灯光

  1. ngọn đèn
    dēngguāng
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

在灯光下看书
zài dēngguāng xià kànshū
đọc sách dưới ánh đèn
灯光忽明忽暗
dēngguāng hūmínghūàn
đèn nhấp nháy
灯光设计
dēngguāng shèjì
thiết kế tia chớp
昏暗的灯光
hūnànde dēngguāng
đèn mờ

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc