Từ vựng HSK
Dịch của 灯 trong tiếng Anh
Tiếng Trung giản thể
灯
HSK 3
New HSK 2
Tiếng Trung phồn thể
燈
Thứ tự nét cho 灯
Biểu diễn
Giản thể
Phồn thể
Ý nghĩa của 灯
đèn, đèn lồng, ánh sáng
dēng
Ví dụ câu cho 灯
龙灯
lóngdēng
đèn lồng giấy
明亮的灯
míngliàng de dēng
đèn sáng
路灯
lùdēng
đèn đường
开灯
kāi dēng
bật đèn
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc