Dịch vụ của chúng tôi
Ngữ pháp
Lớp học của giáo viên
Tên của bạn bằng tiếng Trung
Trang chủ
>
灰头土脸
Tiếng Trung giản thể
灰头土脸
Thêm vào danh sách từ
đầu và mặt bẩn thỉu với bụi bẩn
Thứ tự nét
Biểu diễn
Ý nghĩa của 灰头土脸
đầu và mặt bẩn thỉu với bụi bẩn
huī tóu tǔ liǎn
Nhấn
và lưu vào
Lớp học
Ví dụ câu
灰头土脸的日子
huītóutǔliǎn de rìzǐ
những ngày mệt mỏi
把自己弄得灰头土脸
bǎ zìjǐ nòngdé huītóutǔliǎn
tự làm cho mình rối tung lên
灰头土脸地跑回来
huītóutǔliǎn dì pǎohuí lái
chạy lại, bị ô nhục
Các ký tự liên quan
灰
头
土
脸
Tiếp tục trong ứng dụng
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc