Trang chủ>灰头土脸

Tiếng Trung giản thể

灰头土脸

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 灰头土脸

  1. đầu và mặt bẩn thỉu với bụi bẩn
    huī tóu tǔ liǎn
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

灰头土脸的日子
huītóutǔliǎn de rìzǐ
những ngày mệt mỏi
把自己弄得灰头土脸
bǎ zìjǐ nòngdé huītóutǔliǎn
tự làm cho mình rối tung lên
灰头土脸地跑回来
huītóutǔliǎn dì pǎohuí lái
chạy lại, bị ô nhục

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc