Tiếng Trung giản thể
灰暗
Thứ tự nét
Ví dụ câu
灰暗的色调
huīànde sèdiào
sắc thái của màu xám
夜晚看一切东西都是灰暗的
yèwǎn kàn yīqiè dōngxī dūshì huīànde
vào ban đêm, tất cả các con mèo đều có màu xám
头发灰暗没有光泽
tóufà huīàn méiyǒu guāngzé
tóc nhợt nhạt và không có ánh sáng
灰暗的天空
huīànde tiānkōng
bầu trời u ám