Tiếng Trung giản thể

灰暗

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 灰暗

  1. u ám
    huīàn
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

灰暗的色调
huīànde sèdiào
sắc thái của màu xám
夜晚看一切东西都是灰暗的
yèwǎn kàn yīqiè dōngxī dūshì huīànde
vào ban đêm, tất cả các con mèo đều có màu xám
头发灰暗没有光泽
tóufà huīàn méiyǒu guāngzé
tóc nhợt nhạt và không có ánh sáng
灰暗的天空
huīànde tiānkōng
bầu trời u ám

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc