Tiếng Trung giản thể

灰白

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 灰白

  1. màu xám trắng nhẹ
    huībái
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

灰白的炊烟
huībái de chuīyān
khói trắng xám
灰白山雀
huībái shānquè
ashy tit
脸色灰白
liǎnsè huībái
mặt trở nên trắng xám
灰白的胡子
huībái de húzǐ
ria mép hơi xám

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc