Tiếng Trung giản thể

灰蓝

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 灰蓝

  1. xanh xám
    huīlán
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

灰蓝的乌云
huī lánde wūyún
mây xanh xám
变成灰蓝
biànchéng huī lán
chuyển sang màu xanh xám
灰蓝运动鞋
huī lán yùndòngxié
huấn luyện viên màu xanh xám

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc