Tiếng Trung giản thể
灵丹妙药
Thứ tự nét
Ví dụ câu
你吃什么灵丹妙药?
nǐ chī shénme língdānmiàoyào ?
bạn đang dùng loại thuốc ma thuật nào vậy?
真正的灵丹妙药是没有的
zhēnzhèng de língdānmiàoyào shì méi yǒude
không có thuốc chữa bách bệnh thực sự
有什么灵丹妙药能拯救公司?
yǒu shénme língdānmiàoyào néng zhěngjiù gōngsī ?
có một loại thuốc chữa bách bệnh có thể cứu công ty?
感冒没有灵丹妙药
gǎnmào méiyǒu língdānmiàoyào
không có thuốc chữa bách bệnh cho cảm lạnh thông thường
把马克思主义看成灵丹妙药是不行的
bǎ mǎkèsīzhǔyì kànchéng língdānmiàoyào shì bùxíng de
marxism không nên được coi là thuốc chữa bách bệnh