Tiếng Trung giản thể
灵光
Thứ tự nét
Ví dụ câu
灵光乍现
língguāng zhàxiàn
hiển linh
你的脑袋不灵光了
nǐ de nǎodài bù língguāng le
bạn không thông minh lắm
忽然脑中灵光一闪
hūrán nǎo zhōng língguāng yīshǎn
đột nhiên lướt qua tâm trí của một người
大脑灵光
dànǎo língguāng
có một trí óc sáng suốt