Tiếng Trung giản thể

灵光

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 灵光

  1. ánh sáng kỳ diệu
    língguāng
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

灵光乍现
língguāng zhàxiàn
hiển linh
你的脑袋不灵光了
nǐ de nǎodài bù língguāng le
bạn không thông minh lắm
忽然脑中灵光一闪
hūrán nǎo zhōng língguāng yīshǎn
đột nhiên lướt qua tâm trí của một người
大脑灵光
dànǎo língguāng
có một trí óc sáng suốt

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc