Tiếng Trung giản thể
灵动
Thứ tự nét
Ví dụ câu
人物个个鲜活灵动
rénwù gègè xiānhuó língdòng
nhân vật sáng sủa và nhanh trí
灵动鲜活的艺术特色
língdòng xiānhuóde yìshù tèsè
chuyển động và các tính năng nghệ thuật tươi sáng
失灵动的水彩画
shīlíng dòng de shuǐcǎihuà
màu nước động
灵动的眼神
língdòngde yǎnshén
quan điểm nhanh nhạy
灵动的眼睛
língdòngde yǎnjīng
đôi mắt thông minh