Tiếng Trung giản thể

灵动

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 灵动

  1. nhanh trí
    língdòng
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

人物个个鲜活灵动
rénwù gègè xiānhuó língdòng
nhân vật sáng sủa và nhanh trí
灵动鲜活的艺术特色
língdòng xiānhuóde yìshù tèsè
chuyển động và các tính năng nghệ thuật tươi sáng
失灵动的水彩画
shīlíng dòng de shuǐcǎihuà
màu nước động
灵动的眼神
língdòngde yǎnshén
quan điểm nhanh nhạy
灵动的眼睛
língdòngde yǎnjīng
đôi mắt thông minh

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc