Tiếng Trung giản thể

灵堂

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 灵堂

  1. hội trường tang lễ
    língtáng
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

灵堂里供奉的是什么?
língtáng lǐ gòngfèng de shìshímó ?
có gì trong nhà tang lễ?
灵堂里有肯多
língtáng lǐ yǒu kěn duō
phòng tang lễ có đầy đủ người thân và bạn bè của những người đã khuất
将其安置到灵堂
jiāng qí ānzhì dào língtáng
đưa anh ấy vào nhà tang lễ
布置灵堂
bùzhì língtáng
trang trí phòng tang lễ

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc