Tiếng Trung giản thể
灵堂
Thứ tự nét
Ví dụ câu
灵堂里供奉的是什么?
língtáng lǐ gòngfèng de shìshímó ?
có gì trong nhà tang lễ?
灵堂里有肯多
língtáng lǐ yǒu kěn duō
phòng tang lễ có đầy đủ người thân và bạn bè của những người đã khuất
将其安置到灵堂
jiāng qí ānzhì dào língtáng
đưa anh ấy vào nhà tang lễ
布置灵堂
bùzhì língtáng
trang trí phòng tang lễ