Tiếng Trung giản thể

灵山

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 灵山

  1. Núi Lingshan
    Líng Shān
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

灵山景区
língshān jǐngqū
Danh lam thắng cảnh núi Lingshan
乃降于灵山
nǎijiàng yú língshān
đi ẩn dật vào vùng núi Lingshan

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc